Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прогноз

  1. (Sự, bản, điều) Dự đoán, dự báo; мед. [sự] tiên lượng.
    прогноз погоды — [sự, bản] dự báo thời tiết

Tham khảo

sửa