проглядеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проглядеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progljadét' |
khoa học | progljadet' |
Anh | proglyadet |
Đức | progljadet |
Việt | progliađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроглядеть Hoàn thành
- Xem проглядывать
- (В) (thông tục) (не заметить) bỏ qua, không nhận thấy
- (пропустить) bỏ sót.
- проглядеть ошибки — bỏ sót lỗi
- проглядеть в пьесе самое главное — không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch
Tham khảo
sửa- "проглядеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)