Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

проглядеть Hoàn thành

  1. Xem проглядывать
  2. (В) (thông tục) (не заметить) bỏ qua, không nhận thấy
  3. (пропустить) bỏ sót.
    проглядеть ошибки — bỏ sót lỗi
    проглядеть в пьесе самое главное — không nhận thấy điều chủ yếu nhất trong vở kịch

Tham khảo

sửa