проволока
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проволока
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | próvoloka |
khoa học | provoloka |
Anh | provoloka |
Đức | prowoloka |
Việt | provoloca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроволока gc
Tham khảo
sửa- "проволока", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)