Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пробковый

  1. (Thuộc về) Bần, li-e, điên điển; (из пробки) [bằng] bần, li-e, điên điển.
    пробковый шлем — mũ li-e, mũ điên đỉển
    пробковый дуб — [cây] sồi bần, sồi li-e, sồi điên điển (Quercus suber L.)

Tham khảo sửa