пришкольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пришкольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priškól'nyj |
khoa học | priškol'nyj |
Anh | prishkolny |
Đức | prischkolny |
Việt | priscolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпришкольный
- (Ở) Gần trường, [thuộc] trường học.
Tham khảo
sửa- "пришкольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)