приучать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priučát' |
khoa học | priučat' |
Anh | priuchat |
Đức | priutschat |
Việt | priutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приучить) ‚(В к Д, В + инф.)
- Tập cho... quen, làm cho... quen.
- приучать седя рано вставать — tập cho mình quen dậy sớm
- приучать кого-л. к соблюдению дисциплины — tập cho ai quen tuân thủ kỷ luật
Tham khảo
sửa- "приучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)