Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
притёртый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
притёртый
Đã
mài
,
nhám
,
đóng
khít
,
đóng
kín
.
притёртая
пр
о
бка
— nút chai nhám, nút chai mài
Tham khảo
sửa
"
притёртый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)