притяжательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của притяжательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pritjažátel'nyj |
khoa học | pritjažatel'nyj |
Anh | prityazhatelny |
Đức | pritjaschatelny |
Việt | pritiagiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпритяжательный (грам.)
- (Chỉ quyền) Sở hữu.
- притяжательное местоимение — đại từ sở hữu
- притяжательное прилагательное — tính từ sở hữu
Tham khảo
sửa- "притяжательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)