Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
притягательный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
притяг
а
тельный
(
Có sức
)
Hấp dẫn
,
thu hút
,
lôi cuốn
,
cuốn hút
,
hút
.
притяг
а
тельная
с
и
ла
— lực hấp dẫn, sức hút
Tham khảo
sửa
"
притягательный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)