притягательный

Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

притягательный

  1. (Có sức) Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn, cuốn hút, hút.
    притягательная сила — lực hấp dẫn, sức hút

Tham khảo sửa