присутствующие

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

присутствующие số nhiều ((скл. как прил))

  1. Những người có mặt (hiện diện, tham dự).
    список присутствующиеих — danh sách những người có mặt (hiện diện)

Tham khảo

sửa