приступать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приступить) ‚( к Д)
- (начинать) bắt đầu, bắt tay vào, khởi đầu
- (переходить к чему-л. ) chuyển sang.
- приступить к исполнению своих обязанностей — bắt đầu làm nhiệm vụ, bắt đầu nhận việc
- приступить к делу, работе — bắt tay vào việc, khởi sự, khỏi công
Tham khảo
sửa- "приступать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)