приспосабливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приспосабливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prisposáblivat' |
khoa học | prisposablivat' |
Anh | prisposablivat |
Đức | prisposabliwat |
Việt | prixpoxablivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприспосабливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приспособить) ‚(В)
- Làm... thích dụng; (применять для чего-л. ) ứng dụng, sử dụng, dùng.
- приспособить здание под школу — dùng (sử dụng) tòa nhà làm trường học
Tham khảo
sửa- "приспосабливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)