Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

прирост

  1. (Sự, mức) Tăng thêm, tăng.
    прирост населения — mức tăng [của] dân số, [sự] tăng thêm của dân số
    прирост доходов от производства — mức tăng [của] thu hhập do sản xuất

Tham khảo sửa