приравнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приравнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priravnját' |
khoa học | priravnjat' |
Anh | priravnyat |
Đức | prirawnjat |
Việt | priravniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприравнять Hoàn thành
- Xem приравнивать I.
Tham khảo
sửa- "приравнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)