приработать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приработать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prirabótat' |
khoa học | prirabotat' |
Anh | prirabotat |
Đức | prirabotat |
Việt | prirabotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приработать Hoàn thành
- Xem прирабатывать
Tham khảo sửa
- "приработать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)