прирабатывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прирабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prirabátyvat' |
khoa học | prirabatyvat' |
Anh | prirabatyvat |
Đức | prirabatywat |
Việt | prirabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прирабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приработать) ‚(В, Р)
- Làm thêm, làm ngoại.
- приработать двадцать рублей — làm thêm (làm ngoại) được hai mươi rúp
Tham khảo sửa
- "прирабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)