припасы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của припасы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pripásy |
khoa học | pripasy |
Anh | pripasy |
Đức | pripasy |
Việt | pripaxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприпасы số nhiều
- (провизия) lương thực [dự trữ], lương ăn, lương khô.
- :
- боевые припасы — đạn dược, bom đạn
- (thông tục)Dụng cụ, đồ lề
- охотничьи припасы — dụng cụ săn bắn, đồ lề đi săn
Tham khảo
sửa- "припасы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)