приоткрывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приоткрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priotkryvát' |
khoa học | priotkryvat' |
Anh | priotkryvat |
Đức | priotkrywat |
Việt | priotcryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
приоткрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приоткрыть) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "приоткрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)