Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

приотворять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: приотворить)), ((В))

  1. , hé mở.
    приотворять дверь — hé (hé mở) cửa

Tham khảo

sửa