приостановка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приостановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | priostanóvka |
khoa học | priostanovka |
Anh | priostanovka |
Đức | priostanowka |
Việt | prioxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
приостановка gc
Tham khảo sửa
- "приостановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)