приоритет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приоритет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prioritét |
khoa học | prioritet |
Anh | prioritet |
Đức | prioritet |
Việt | prioritet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприоритет gđ
Tham khảo
sửa- "приоритет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)