применяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của применяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primenját'sja |
khoa học | primenjat'sja |
Anh | primenyatsya |
Đức | primenjatsja |
Việt | primeniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприменяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: примениться)
- ( к Д) thích nghi với, thích ứng với.
- тк. несов. — (использоваться) [được, bị] áp dụng vào, ứng dụng vào, vận dụng vào, sử dụng vào, dùng vào
Tham khảo
sửa- "применяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)