Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

приличный

  1. (пристойный) lịch sự, lịch thiệp
  2. (порядочный) đứng đắn, đoan trang, đoan chính.
  3. (thông tục) (довольно хороший) khá tốt, khá
  4. (изрядный) khá lớn, khá nhiều, khá to.
    приличная зарплата — tiền lương khá nhiều, lương lậu khá hậu
    приличная сумма — món tiền khá lớn

Tham khảo

sửa