приклёпывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприклёпывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приклапать) ‚(В)
Tham khảo
sửa- "приклёпывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
приклёпывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приклапать) ‚(В)