приключенческий

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

приключенческий

  1. Phiêu lưu, mạo hiểm.
    приключенческий роман — tiểu thuyết phiêu lưu, truyện phiêu lưu

Tham khảo

sửa