призываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của призываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prizyvát'sja |
khoa học | prizyvat'sja |
Anh | prizyvatsya |
Đức | prisywatsja |
Việt | pridyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпризываться Thể chưa hoàn thành
- Được gọi, bị gọi.
- призываться на военную службу — được gọi nhập ngũ, bị gọi đi quân dịch, bị gọi [đi] lính
Tham khảo
sửa- "призываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)