Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

призываться Thể chưa hoàn thành

  1. Được gọi, bị gọi.
    призываться на военную службу — được gọi nhập ngũ, bị gọi đi quân dịch, bị gọi [đi] lính

Tham khảo

sửa