Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

призрак

  1. Bóng ma, ma.
  2. (иллюзия, мираж) ảo tưởng, ảo ảnh.
    гоняться за призраками — chạy theo những ảo tưởng (ảo ảnh) viển vông

Tham khảo

sửa