прижигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прижигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prižigát' |
khoa học | prižigat' |
Anh | prizhigat |
Đức | prischigat |
Việt | prigiigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприжигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижеч) ‚(В)
- Làm cháy, làm bỏng.
- прижечь рану йодом — sát trùng vết thương bằng iôt, bôi iôt để sát trùng vết thương
Tham khảo
sửa- "прижигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)