Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прижигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прижеч) ‚(В)

  1. Làm cháy, làm bỏng.
    прижечь рану йодом — sát trùng vết thương bằng iôt, bôi iôt để sát trùng vết thương

Tham khảo

sửa