Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

придира м. и ж. 1a,разг.

  1. Người hay bắt bẻ (bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét).

Tham khảo

sửa