приготовительный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

приготовительный

  1. (Để) Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, dự bị.
    приготовительный класс — lớp dự bị

Tham khảo sửa