приготавливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приготавливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigotávlivat' |
khoa học | prigotavlivat' |
Anh | prigotavlivat |
Đức | prigotawliwat |
Việt | prigotavlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприготавливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приготовить) ‚(В)
- Chuẩn bị, sửa soạn, trù bị, sắm sửa, dự bị.
- приготавливать постель — chuẩn bị giường nằm, sửa soạn giường chiếu
- (делать, изготавливать) làm, chuẩn bị.
- приготавливать обед — làm cơm trưa, nấu ăn trưa
- приготавливать уроки — làm bài vở, chuẩn bị bài
- приготавливать лекарство — bào chế dược phẩm
Tham khảo
sửa- "приготавливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)