пригорок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пригорок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigórok |
khoa học | prigorok |
Anh | prigorok |
Đức | prigorok |
Việt | prigoroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпригорок gđ
Tham khảo
sửa- "пригорок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)