пригорать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пригорать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigorát' |
khoa học | prigorat' |
Anh | prigorat |
Đức | prigorat |
Việt | prigorat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
пригорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пригореть)
Tham khảo sửa
- "пригорать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)