Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пригорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пригореть)

  1. (Bị) Cháy, khê.
    молоко пригорело — sữa bị khê, sữa đun quá lửa có mùi khét

Tham khảo sửa