приговор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приговор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigovór |
khoa học | prigovor |
Anh | prigovor |
Đức | prigowor |
Việt | prigovor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприговор gđ
- (Bản) Án.
- выносить приговор — tuyên án
- приводить приговор в исполнение — thi hành bản án
Tham khảo
sửa- "приговор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)