приглянуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của приглянуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prigljanút'sja |
khoa học | prigljanut'sja |
Anh | priglyanutsya |
Đức | prigljanutsja |
Việt | priglianutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-3c-r приглянуться Hoàn thành (,(Д) разг.)
Tham khảo sửa
- "приглянуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)