Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

привольный

  1. (о пространстве) bát ngát, bao la, mênh mông, mông mênh, man mác, rộng rãi.
  2. (свободный) tự do, phóng khoáng, khoáng đạt.
    привольное житьё — cuộc đời tự do (phóng khoáng)

Tham khảo sửa