привольный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
привольный
- (о пространстве) bát ngát, bao la, mênh mông, mông mênh, man mác, rộng rãi.
- (свободный) tự do, phóng khoáng, khoáng đạt.
- привольное житьё — cuộc đời tự do (phóng khoáng)
Tham khảo sửa
- "привольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)