Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mông mênh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məwŋ
˧˧
məjŋ
˧˧
məwŋ
˧˥
men
˧˥
məwŋ
˧˧
məːn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məwŋ
˧˥
meŋ
˧˥
məwŋ
˧˥˧
meŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
mông mênh
Rộng lớn
đến không có
giới hạn
.
Biển cả
mông mênh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mông mênh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)