Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
man mác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːn
˧˧
maːk
˧˥
maːŋ
˧˥
ma̰ːk
˩˧
maːŋ
˧˧
maːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːn
˧˥
maːk
˩˩
maːn
˧˥˧
ma̰ːk
˩˧
Tính từ
sửa
man mác
Rộng
mênh mông
.
Cánh đồng
man mác
.
Nhiều quá, không
nắm
được
đầy
đủ.
Công việc
man mác
.
Tham khảo
sửa
"
man mác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)