привет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của привет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privét |
khoa học | privet |
Anh | privet |
Đức | priwet |
Việt | privet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпривет gđ
- Lời chào, lời thăm hỏi, lời hỏi thăm.
- передайте привет вашему брату — nhờ anh chuyển hộ lời thăm hỏi (hỏi thăm) đến em anh, xin anh hãy chuyển lời chào đến em anh
- братский привет — lời chào anh em, lời chào huynh đệ
- привет! — (как приветствие) — chào cậu!, chào!
- с приветом — (в конце письма) — chào thân ái, chào kính mến
- ни ответа ни привета — biệt vô âm tín, chẳng có thư từ đi lại gì cả
Tham khảo
sửa- "привет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)