Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

привесок (thông tục)

  1. Miếng thêm cho đủ cân.
    перен. — [đồ, món, khoản] phụ thêm, phụ gia

Tham khảo

sửa