прибывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaприбывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибыть)
- Đến với, đến nơi, tới nơi.
- поезд прибыл — вовремя — tàu đến đúng giờ
- (быть доставленным) đến.
- прибыла корреспонденция — thư tín đã đến
- (увеличение) [mức, sự] tăng, tăng thêm, tăng lên.
- прибывать населения — [sự, mức] tăng dân số
Tham khảo
sửa- "прибывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)