Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

претить Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Làm. . . ghe tởm, làm. . . kinh tởm, làm. . . gớm ghiếc.

Tham khảo

sửa