претить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của претить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pretít' |
khoa học | pretit' |
Anh | pretit |
Đức | pretit |
Việt | pretit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпретить Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo
sửa- "претить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)