преступница
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của преступница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prestúpnica |
khoa học | prestupnica |
Anh | prestupnitsa |
Đức | prestupniza |
Việt | prextupnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
преступница gc
- Xem преступник
Tham khảo sửa
- "преступница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)