Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пресстарелый

  1. Già cả, già nua tuổi tác, cao niên, rất già.
    пресстарелые родители — bố mẹ già cả, cha mẹ già nua tuổi tác

Tham khảo sửa