Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

прерывистый

  1. Ngắt quãng, đứt quãng, đứt đoạn, gián đoạn, rời rạc, gióng một.
    прерывистые звуки — những âm thanh rời rạc (đứt đoạn)

Tham khảo sửa