премудрость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của премудрость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | premúdrost' |
khoa học | premudrost' |
Anh | premudrost |
Đức | premudrost |
Việt | premuđroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпремудрость gc
- (уст.) [sự] anh minh.
- разг. ирон. — [điều] bí hiểm, khó hiểu
- невелика премудрость — chẳng có gì khó hiểu cả, dễ hiểu thôi
Tham khảo
sửa- "премудрость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)