предусмотрительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предусмотрительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predusmotrítel'nyj |
khoa học | predusmotritel'nyj |
Anh | predusmotritelny |
Đức | predusmotritelny |
Việt | pređuxmotritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпредусмотрительный
- Lo xa, phòng xa; (осторожный) thận trọng.
Tham khảo
sửa- "предусмотрительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)