предтеча
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của предтеча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predtéča |
khoa học | predteča |
Anh | predtecha |
Đức | predtetscha |
Việt | pređtetra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
предтеча м. и ж. 4a,(скл. как ж. 4a),высок.
Tham khảo sửa
- "предтеча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)