предросположенный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

предросположенный

  1. tố bẩm (tố tính, tố chất).
    предросположенный к ревматизму — có tố tính (thể tạng) dễ mắc bệnh tê thấp

Tham khảo sửa