предисловие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của предисловие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predislóvije |
khoa học | predislovie |
Anh | predisloviye |
Đức | predislowije |
Việt | pređixloviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпредисловие gt
- Lời tựa, lời nói đầu, tựa, tiểu tự.
Tham khảo
sửa- "предисловие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)